Gõ từ khóa vào đây

Thứ Sáu, 11 tháng 11, 2016

Mỏ lết răng cán nhôm 350mm, PW-AL35, MCC Japan

Mỏ lết răng cán nhôm 350mm, PW-AL35, MCC Japan: Mỏ lết răng cán nhôm PW-AL35 - Pipe wrench. Chiều dài: 350mm Độ mở ngàm lớn nhất: 49mm - 1.1/2

Mỏ lết răng 150mm, PW-SD15, MCC Japan

Mỏ lết răng 150mm, PW-SD15, MCC Japan: Mỏ lết răng hay còn gọi là kìm cá sấu, kìm răng PW-SD15 - pipe wrench. Chiều dài: 150mm Độ mở ngàm lớn nhất: 22mm - 1/2

Kìm cộng lực mini cắt thép cứng 270mm, HCS-0101, MCC Japan

Kìm cộng lực mini cắt thép cứng 270mm, HCS-0101, MCC Japan: Kìm cộng lực mini cắt thép cứng HCS-0101. Chiều dài: 270mm - 10 inch. Trọng lượng: 440g. Khả năng cắt sắt có đường kính 4.0mm với độ cứng 80HRB. Khả năng cắt sắt có đường kính 3.0mm với độ cứng 20HRB.

Kéo cắt tôn - thiếc 250mm, ML-0020, MCC - Japan

Kéo cắt tôn - thiếc 250mm, ML-0020, MCC - Japan: Kéo cắt tôn - thiếc ML-0020. Chiều dài: 250mm - 10 inch. Trọng lượng: 280g. Khả năng cắt tôn, thiếc có độ dày 0.8 mm.

Kìm cộng lực cắt dây đai thép size 240mm, 9 inch, SC-0200, MCC Japan

Kìm cộng lực cắt dây đai thép size 240mm, 9 inch, SC-0200, MCC Japan: Kìm cộng lực cắt dây đai thép size 240mm, 9 inch, SC-0200. Chiều dài: 240mm - 9 inch. Trọng lượng: 300g. Khả năng cắt được đường kính 32x0.9 đối với thép cứng.

Kìm cộng lực cắt dây cáp 200mm, MS-0020, MCC Japan

Kìm cộng lực cắt dây cáp 200mm, MS-0020, MCC Japan: Kìm cộng lực cắt dây cáp 200mm, MS-0020. Chiều dài: 200mm - 7 inch. Trọng lượng: 240g. Khả năng cắt đường kính lớn nhất 4.0mm cho kim loại có độ cứng 80 HRB.

Thứ Sáu, 4 tháng 11, 2016

Kìm cộng lực 36 inch - 900mm heavy duty BC-0990 MCC Japan

Kìm cộng lực 36 inch - 900mm heavy duty BC-0990 MCC Japan:

Xem thêm các loại kìm cộng lực khác vui lòng xem tại đây.

Thứ Năm, 3 tháng 11, 2016

Kìm cộng lực 14 inch, 350mm - BC-0735 - MCC Japan

Kìm cộng lực 14 inch, 350mm - BC-0735 - MCC Japan:

Kìm cộng lực size 14 inch, 350mm - BC-0735.
Thông số kỹ thuật của kìm cộng lực:
  • Chiều dài: 350mm.
  • Đường kính cắt lớn nhất ứng với các độ cứng khác nhau:
  • Độ cứng 80 HRB rod: đường kính max 6mm.
  • Độ cứng 20 HRC rod: đường kính max 6mm.
  • Độ cứng 36 HRC rod: đường kính max 5mm.
  • Trọng lượng: 650g.
  • Lưỡi cắt dự phòng: BCE0035 (khách hàng có thể mua thêm nếu cần).
Kìm cộng lực size 14 inch, 350mm - BC-0735.  Thông số kỹ thuật của kìm cộng lực:  Chiều dài: 350mm. Đường kính cắt lớn nhất ứng với các độ cứng khác nhau: Độ cứng 80 HRB rod: đường kính max 6mm. Độ cứng 20 HRC rod: đường kính max 6mm. Độ cứng 36 HRC rod: đường kính max 5mm. Trọng lượng: 650g. Lưỡi cắt dự phòng: BCE0035 (khách hàng có thể mua thêm nếu cần).
  • Kìm cộng lực có thể cắt được các loại thép dày mỏng và các độ cứng khác nhau.
  • Kìm sử dụng để cắt thép xây dựng, sắt tròn, cắt thép thanh đặc, lưới thép, lưới kẽm B40 cắt bu lông và nhiều loại sắt khác.
  • Lưỡi kìm cộng lực chịu được cường độ ứng suất lớn, chống mài mòn trong quá trình vận hành.
  • Cộng nghệ vật liệu, cộng nghệ luyện kim của Nhật Bản.
  • Lưỡi cắt của kìm cộng lực được gia công - chế tác cho độ linh hoạt trong sử dụng, lưỡi cắt thay thế được sau nhiều lần sử dụng.
  • Kìm cộng lực loại thông dụng, được sử dụng khắp nơi trong mọi lĩnh vực.
Kìm cộng lực size 14 inch, 350mm - BC-0735.  Thông số kỹ thuật của kìm cộng lực:  Chiều dài: 350mm. Đường kính cắt lớn nhất ứng với các độ cứng khác nhau: Độ cứng 80 HRB rod: đường kính max 6mm. Độ cứng 20 HRC rod: đường kính max 6mm. Độ cứng 36 HRC rod: đường kính max 5mm. Trọng lượng: 650g. Lưỡi cắt dự phòng: BCE0035 (khách hàng có thể mua thêm nếu cần).
Xem thêm các loại kìm cộng lực khác vui lòng xem tại đây.

Thứ Ba, 1 tháng 11, 2016

Cờ lê vòng miệng tự động đầu gật gù, hệ mét, ELORA 204-R

Cờ lê vòng miệng tự động đầu gật gù, hệ mét, ELORA 204-R:

CodeNumber
Length
mm
Weight
g
0204000082000204-R 813640
0204000092000204-R 915859
0204000102000204-R 1015859
0204000112000204-R 1117570
0204000122000204-R 1217577
0204000132000204-R 1318585
0204000142000204-R 14193103
0204000152000204-R 15213130
0204000162000204-R 16213140
0204000172000204-R 17231184
0204000182000204-R 18249190
0204000192000204-R 19249194
Tham khảo các loại cờ lê khác vui lòng xem tại đây.