Gõ từ khóa vào đây

Thứ Sáu, 30 tháng 12, 2016

Bộ dụng cụ cách điện 1000V gồm 10 cái, kìm và tuốc nơ vít cách điện - ELORA 904-S10

Bộ dụng cụ cách điện 1000V gồm 10 cái, kìm và tuốc nơ vít cách điện - ELORA 904-S10: Bộ dụng cụ cách điện 1000V gồm 10 cái, kìm và tuốc nơ vít cách điện, hàng chính hãng, giá rẻ nhất, giao hàng toàn quốc

Thứ Bảy, 24 tháng 12, 2016

Cảo bạc đạn 2 chấu tải trọng 2 tấn - Posilock D-204

Cảo bạc đạn 2 chấu tải trọng 2 tấn - Posilock D-204: Cảo bạc đạn 2 chấu tải trọng 2 tấn, cảo Posilock. Hàng chính hãng, giá tốt nhất, giao hàng toàn quốc

Thứ Sáu, 23 tháng 12, 2016

Cảo vòng bi 2 chấu 1 tấn Posilock D-202

Cảo vòng bi 2 chấu 1 tấn Posilock D-202: Cảo vòng bi 2 chấu 1 tấn, hàng chính hãng, giá rẻ nhất, giao hàng toàn quốc

Thứ Năm, 22 tháng 12, 2016

Kìm đa năng 185mm ELORA 495BI-185

Kìm đa năng 185mm ELORA 495BI-185: Kìm đa năng 185mm. Hàng chính hãng, giá rẻ nhất, giao hàng toàn quốc.

Kìm mũi nhọn loại thẳng 200mm ELORA 470BI-200

Kìm mũi nhọn loại thẳng 200mm ELORA 470BI-200: Kìm mũi nhọn loại thẳng 200mm. Hàng chính hãng, giá rẻ nhất, giao hàng tân nơi trên toàn quốc.

Kìm mũi nhọn loại cong 45 độ 165mm, ELORA 471-45 BI 165

Kìm mũi nhọn loại cong 45 độ 165mm, ELORA 471-45 BI 165: Kìm mũi nhọn loại cong 45 độ 165mm, hàng chính hãng, giá rẻ nhất, giao hàng toàn quốc

Cảo thủy lực 3 trong 1 - HPP 123, 794200, BETEX - Holland

Cảo thủy lực 3 trong 1 - HPP 123, 794200, BETEX - Holland: Cảo thủy lực 3 trong 1 - HPP 123. Hàng chính hãng, giá tốt nhất, giao hàng toàn quốc.

Cờ lê lực UNO dải lực 10 - 100N.m, 6175 0100, Matador - Germany

Cờ lê lực UNO dải lực 10 - 100N.m, 6175 0100, Matador - Germany: Cờ lê lực UNO dải lực 10 - 100N.m, 6175 0100, hàng chính hãng, giá rẻ nhất, giao hàng toàn quốc

Cờ lê lực UNO dải lực 60 - 340N.m, 6175 0340, Matador - Germany

Cờ lê lực UNO dải lực 60 - 340N.m, 6175 0340, Matador - Germany: Cờ lê lực UNO dải lực 60 - 340N.m, 6175 0340, hàng chính hãng, giá rẻ nhất, giao hàng toàn quốc

Cờ lê lực UNO dải lực 200 - 1000N.m, 6175 1000, Matador - Germany

Cờ lê lực UNO dải lực 200 - 1000N.m, 6175 1000, Matador - Germany: Cờ lê lực UNO dải lực 200 - 1000N.m, 6175 1000, hàng chính hãng, giá rẻ nhất, giao hàng toàn quốc

Thứ Tư, 21 tháng 12, 2016

Quả cân chuẩn 5000g, 273271, Vogel - Germany

Quả cân chuẩn 5000g, 273271, Vogel - Germany: Quả cân chuẩn 5000g, 273271, hàng chính hãng, giá rẻ nhất, giao hàng toàn quốc

Thứ Ba, 20 tháng 12, 2016

Bộ quả cân chuẩn 28 quả, 0.001 đến 5 kg, 273285, Vogel - Germany

Bộ quả cân chuẩn 28 quả, 0.001 đến 5 kg, 273285, Vogel - Germany: Bộ quả cân chuẩn 28 quả, 0.001 đến 5 kg, 273285, hàng chính hãng, giá rẻ nhất, giao hàng toàn quốc

Súng đo nhiệt độ hồng ngoại 640317, Vogel - Germany

Súng đo nhiệt độ hồng ngoại 640317, Vogel - Germany: Súng đo nhiệt độ hồng ngoại 640317, hàng chính hãng, giá rẻ nhất, giao hàng toàn quốc.

Máy đo tốc độ gió 641205, Vogel - Germany

Máy đo tốc độ gió 641205, Vogel - Germany: Máy đo tốc độ gió 641205, hàng chính hãng, giá rẻ nhất, giao hàng toàn quốc

Thứ Hai, 19 tháng 12, 2016

Máy gia nhiệt vòng bi GIANT XL TURBO - BETEX

Máy gia nhiệt vòng bi GIANT XL TURBO - BETEX: Máy gia nhiệt vòng bi GIANT XL TURBO. Hàng chính hãng, giá tốt nhất, giao hàng toàn quốc.

Chủ Nhật, 18 tháng 12, 2016

Máy gia nhiệt vòng bi 22 ELDi - BETEX Holland

Máy gia nhiệt vòng bi 22 ELDi - BETEX Holland: Máy gia nhiệt vòng bi 22 ELDi. Hàng chính hãng, giá tốt nhất, giao hàng toàn quốc.

Thước cặp cơ khí 3000mm ngàm kẹp 300mm - 200555/1* - Vogel

Thước cặp cơ khí 3000mm ngàm kẹp 300mm - 200555/1* - Vogel: Thước cặp cơ khí 3000mm. Hàng chính hãng, giá rẻ nhất, giao hàng toàn quốc

Thứ Bảy, 17 tháng 12, 2016

Thước thủy điện tử 400mm, 712020, Vogel - Germany

Thước thủy điện tử 400mm, 712020, Vogel - Germany: Thước thủy điện tử 400mm, hàng chính hãng, giá rẻ nhất, giao hàng toàn quốc

Thước thủy đế không từ tính 2000mm, 714010, Vogel - Germany

Thước thủy đế không từ tính 2000mm, 714010, Vogel - Germany: Thước thủy đế không từ tính 2000mm, 714010, hàng chính hãng, giá rẻ nhất, giao hàng toàn quốc

Nivo đế không từ tính 800mm, 714005, Vogel - Germany

Nivo đế không từ tính 800mm, 714005, Vogel - Germany: Nivo đế không từ tính 800mm, hàng chính hãng, giá rẻ nhất, giao hàng toàn quốc

Nivo đế không từ tính 500mm, 714003, Vogel - Germany

Nivo đế không từ tính 500mm, 714003, Vogel - Germany: Nivo đế không từ tính 500mm, hàng chính hãng, giá rẻ nhất, giao hàng toàn quốc

Thước thủy đế không từ tính 200mm, 714000, Vogel - Germany

Thước thủy đế không từ tính 200mm, 714000, Vogel - Germany: Thước thủy đế không từ tính 200mm, hàng chính hãng, giá rẻ nhất, giao hàng toàn quốc

Nivo từ tính 600mm, thước thủy đế từ 714104, Vogel - Germany

Nivo từ tính 600mm, thước thủy đế từ 714104, Vogel - Germany: Nivo từ tính 600mm, thước thủy đế từ 714104, hàng chính hãng, giá rẻ nhất, giao hàng toàn quốc

Thước thủy đế từ 200mm, nivo từ tính 714100, Vogel - Germany

Thước thủy đế từ 200mm, nivo từ tính 714100, Vogel - Germany: Thước thủy đế từ 200mm, nivo từ tính 714100, hàng chính hãng, giá rẻ nhất, giao hàng toàn quốc

Thước thủy đế từ 1200mm, nivo từ tính 714107, Vogel - Germany

Thước thủy đế từ 1200mm, nivo từ tính 714107, Vogel - Germany: Thước thủy đế từ 1200mm, nivo từ tính 714107, hàng chính hãng, giá rẻ nhất, giao hàng toàn quốc

Thứ Hai, 12 tháng 12, 2016

Mỏ lết răng cán nhôm 900mm, PW-AL90, MCC Japan

Mỏ lết răng cán nhôm 900mm, PW-AL90, MCC Japan: Mỏ lết răng cán nhôm 900mm. Hàng chính hãng, giá tốt nhất, giao hàng toàn quốc.

Thứ Sáu, 11 tháng 11, 2016

Mỏ lết răng cán nhôm 350mm, PW-AL35, MCC Japan

Mỏ lết răng cán nhôm 350mm, PW-AL35, MCC Japan: Mỏ lết răng cán nhôm PW-AL35 - Pipe wrench. Chiều dài: 350mm Độ mở ngàm lớn nhất: 49mm - 1.1/2

Mỏ lết răng 150mm, PW-SD15, MCC Japan

Mỏ lết răng 150mm, PW-SD15, MCC Japan: Mỏ lết răng hay còn gọi là kìm cá sấu, kìm răng PW-SD15 - pipe wrench. Chiều dài: 150mm Độ mở ngàm lớn nhất: 22mm - 1/2

Kìm cộng lực mini cắt thép cứng 270mm, HCS-0101, MCC Japan

Kìm cộng lực mini cắt thép cứng 270mm, HCS-0101, MCC Japan: Kìm cộng lực mini cắt thép cứng HCS-0101. Chiều dài: 270mm - 10 inch. Trọng lượng: 440g. Khả năng cắt sắt có đường kính 4.0mm với độ cứng 80HRB. Khả năng cắt sắt có đường kính 3.0mm với độ cứng 20HRB.

Kéo cắt tôn - thiếc 250mm, ML-0020, MCC - Japan

Kéo cắt tôn - thiếc 250mm, ML-0020, MCC - Japan: Kéo cắt tôn - thiếc ML-0020. Chiều dài: 250mm - 10 inch. Trọng lượng: 280g. Khả năng cắt tôn, thiếc có độ dày 0.8 mm.

Kìm cộng lực cắt dây đai thép size 240mm, 9 inch, SC-0200, MCC Japan

Kìm cộng lực cắt dây đai thép size 240mm, 9 inch, SC-0200, MCC Japan: Kìm cộng lực cắt dây đai thép size 240mm, 9 inch, SC-0200. Chiều dài: 240mm - 9 inch. Trọng lượng: 300g. Khả năng cắt được đường kính 32x0.9 đối với thép cứng.

Kìm cộng lực cắt dây cáp 200mm, MS-0020, MCC Japan

Kìm cộng lực cắt dây cáp 200mm, MS-0020, MCC Japan: Kìm cộng lực cắt dây cáp 200mm, MS-0020. Chiều dài: 200mm - 7 inch. Trọng lượng: 240g. Khả năng cắt đường kính lớn nhất 4.0mm cho kim loại có độ cứng 80 HRB.

Thứ Sáu, 4 tháng 11, 2016

Kìm cộng lực 36 inch - 900mm heavy duty BC-0990 MCC Japan

Kìm cộng lực 36 inch - 900mm heavy duty BC-0990 MCC Japan:

Xem thêm các loại kìm cộng lực khác vui lòng xem tại đây.

Thứ Năm, 3 tháng 11, 2016

Kìm cộng lực 14 inch, 350mm - BC-0735 - MCC Japan

Kìm cộng lực 14 inch, 350mm - BC-0735 - MCC Japan:

Kìm cộng lực size 14 inch, 350mm - BC-0735.
Thông số kỹ thuật của kìm cộng lực:
  • Chiều dài: 350mm.
  • Đường kính cắt lớn nhất ứng với các độ cứng khác nhau:
  • Độ cứng 80 HRB rod: đường kính max 6mm.
  • Độ cứng 20 HRC rod: đường kính max 6mm.
  • Độ cứng 36 HRC rod: đường kính max 5mm.
  • Trọng lượng: 650g.
  • Lưỡi cắt dự phòng: BCE0035 (khách hàng có thể mua thêm nếu cần).
Kìm cộng lực size 14 inch, 350mm - BC-0735.  Thông số kỹ thuật của kìm cộng lực:  Chiều dài: 350mm. Đường kính cắt lớn nhất ứng với các độ cứng khác nhau: Độ cứng 80 HRB rod: đường kính max 6mm. Độ cứng 20 HRC rod: đường kính max 6mm. Độ cứng 36 HRC rod: đường kính max 5mm. Trọng lượng: 650g. Lưỡi cắt dự phòng: BCE0035 (khách hàng có thể mua thêm nếu cần).
  • Kìm cộng lực có thể cắt được các loại thép dày mỏng và các độ cứng khác nhau.
  • Kìm sử dụng để cắt thép xây dựng, sắt tròn, cắt thép thanh đặc, lưới thép, lưới kẽm B40 cắt bu lông và nhiều loại sắt khác.
  • Lưỡi kìm cộng lực chịu được cường độ ứng suất lớn, chống mài mòn trong quá trình vận hành.
  • Cộng nghệ vật liệu, cộng nghệ luyện kim của Nhật Bản.
  • Lưỡi cắt của kìm cộng lực được gia công - chế tác cho độ linh hoạt trong sử dụng, lưỡi cắt thay thế được sau nhiều lần sử dụng.
  • Kìm cộng lực loại thông dụng, được sử dụng khắp nơi trong mọi lĩnh vực.
Kìm cộng lực size 14 inch, 350mm - BC-0735.  Thông số kỹ thuật của kìm cộng lực:  Chiều dài: 350mm. Đường kính cắt lớn nhất ứng với các độ cứng khác nhau: Độ cứng 80 HRB rod: đường kính max 6mm. Độ cứng 20 HRC rod: đường kính max 6mm. Độ cứng 36 HRC rod: đường kính max 5mm. Trọng lượng: 650g. Lưỡi cắt dự phòng: BCE0035 (khách hàng có thể mua thêm nếu cần).
Xem thêm các loại kìm cộng lực khác vui lòng xem tại đây.

Thứ Ba, 1 tháng 11, 2016

Cờ lê vòng miệng tự động đầu gật gù, hệ mét, ELORA 204-R

Cờ lê vòng miệng tự động đầu gật gù, hệ mét, ELORA 204-R:

CodeNumber
Length
mm
Weight
g
0204000082000204-R 813640
0204000092000204-R 915859
0204000102000204-R 1015859
0204000112000204-R 1117570
0204000122000204-R 1217577
0204000132000204-R 1318585
0204000142000204-R 14193103
0204000152000204-R 15213130
0204000162000204-R 16213140
0204000172000204-R 17231184
0204000182000204-R 18249190
0204000192000204-R 19249194
Tham khảo các loại cờ lê khác vui lòng xem tại đây.

Chủ Nhật, 30 tháng 10, 2016

Cờ lê vòng miệng tự động đảo chiều, hệ mét, ELORA 204-J

Cờ lê vòng miệng tự động đảo chiều, hệ mét, ELORA 204-J:

CodeNumberI/mm
h1
mm
h2
mm
t1
mm
t2
mm
Weight
g
0204000063000204-J 6125151657.330
0204000073000204-J 7140161757.330
0204000083000204-J 8140161757.340
0204000093000204-J 914018.518.557.345
0204000103000204-J 1015020.520.55.57.555
0204000113000204-J 1116022.52267.865
0204000123000204-J 121652522.568.585
0204000133000204-J 1317027256.59.595
0204000143000204-J 1418028.52779.5125
0204000153000204-J 151903128.579.5125
0204000163000204-J 162003329.5710.3160
0204000173000204-J 172103532810.3180
0204000183000204-J 182253732810.8205
0204000193000204-J 1923538.534.58.511.5235
0204000223000204-J 2229045419.513.5375
0204000243000204-J 2432045419.514505
Tham khảo các loại cờ lê khác vui lòng xem tại đây.

Bộ cờ lê vòng miệng hệ mét 10 cái, 203S 10M ELORA

Bộ cờ lê vòng miệng hệ mét 10 cái, 203S 10M ELORA:

Bộ cờ lê vòng miệng hệ mét 10 cái, 203S 10M.  Bao gồm các size: 6 -7 - 8 - 9 - 10 - 11 - 13 - 14 - 17 - 19mm. Trọng lượng: 520g. Tất cả được đóng gói trong hộp carton. Cờ lê vòng miệng loại ngắn. Hai đầu cờ lê có cùng size. Bề mặt của cà lê được mạ crom mờ. Sản xuất theo tiêu chuẩn: ELORA-Chrome-Vanadium 31 CrV 3/ 1.2208. Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 3113, Form A, ISO 3318, ISO 7738.
Tham khảo các loại cờ lê khác vui lòng xem tại đây.

Cờ lê vòng miệng hệ inch, loại ngắn, 203A ELORA

Cờ lê vòng miệng hệ inch, loại ngắn, 203A ELORA:

CodeNumberl/mm
h1
mm
h2
mm
t1
mm
t2
mm
Weight
g
0203100131000203A-1/410316.011.04.06.015
0203100171000203A-5/1611218.514.04.27.022
0203100191000203A-3/813221.516.54.77.433
0203100211000203A-7/1614223.518.05.37.940
0203100231000203A-1/215526.019.55.48.452
0203100241000203A-9/1617230.022.55.99.370
0203100261000203A-5/819634.025.56.310.390
0203100271000203A-11/1619634.025.56.310.390
0203100281000203A-3/422640.029.57.411.3130
0203100301000203A-13/1623041.031.57.612.3175
0203100311000203A-7/824646.034.08.412.3170
0203100321000203A-15/1627049.036.08.613.3250
0203100341000203A-128854.038.09.014.3320
0203100351000203A-1.1/1631658.042.010.215.4400
0203100361000203A-1.1/831658.042.010.215.4395
0203100371000203A-1.3/1633963.045.011.217.2510
0203100381000203A-1.1/436266.048.011.818.6600
Cờ lê vòng miệng hệ inch, loại ngắn. Hai đầu cờ lê có cùng size. Ngàm nghiêng 15o. Bề mặt mạ chrom. Sản xuất theo tiêu chuẩn: ELORA-Chrome-Vanadium 31 CrV 3/ 1.2208. Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 3113, Form A, ISo 3318, ISO 7738.
Tham khảo các loại cờ lê khác của ELORA vui lòng Click here