www.lukas.vn 096 9276 080 Cung cấp dụng cụ đồ nghề Elora Germany, Elofort Germany, dụng cụ xây dựng MCC Japan. Thiết bị đo Vogel Germany, Volkel Germany. Thiết bị thủy lực BETEX Hà Lan và Powerram Taiwan. Máy gia nhiệt vòng bi. Thước thủy Stabila Germany. Kẹp gỗ Bessey Germany. Dụng cụ chống cháy nổ. Cảo, kích, bơm, cờ lê, mỏ lết, kìm, búa đục, giũa, bộ tuýp, máy siết ốc, eto, thước cặp, kéo, đồng hồ so, máy tiện ren, máy đo cầm tay, tô vít, mỏ lết răng, tủ đồ nghề, xà beng, thước đo các loại.
Gõ từ khóa vào đây
Thứ Tư, 16 tháng 3, 2016
Tủ đồ nghề cao cấp 6 ngăn Vario Allround, bao gồm 144 món - 8164 9511

Tủ đồ nghề cao cấp 6 ngăn Vario Allround, bao gồm 144 món - 8164 9512

Tủ đồ nghề cao cấp 6 ngăn Vario Basic, bao gồm 114 món - 8164 9502

Tủ đồ nghề cao cấp 6 ngăn Vario Basic, bao gồm 114 món - 8164 9501

Tủ đồ nghề cao cấp 6 ngăn Vario Basic, bao gồm 114 món - 8164 9500

Tủ đồ nghề cao cấp 7 ngăn Ratio Truck, bao gồm 259 món - 8163 9531

Tủ đồ nghề cao cấp 7 ngăn Ratio Truck, bao gồm 259 món - 8163 9532

Thứ Ba, 15 tháng 3, 2016
Tủ đồ nghề cao cấp 7 ngăn Ratio Automotive XL, bao gồm 284 món - 8163 9527

Tủ đồ nghề cao cấp 7 ngăn Ratio Automotive XL, bao gồm 284 món - 8163 9526

Tủ đồ nghề cao cấp 7 ngăn Ratio Automotive XL, bao gồm 284 món - 8163 9525

Tủ đồ nghề cao cấp 7 ngăn Ratio Basic, bao gồm 114 món - 8163 9500

Tủ đồ nghề cao cấp 7 ngăn Ratio Basic, bao gồm 114 món - 8163 9501

Tủ đồ nghề cao cấp 7 ngăn Ratio Basic, bao gồm 114 món - 8163 9502

Tủ dụng cụ cao cấp 6 ngăn RATIO 6, tủ rỗng, 8163 0018

Tủ dụng cụ cao cấp 3 ngăn RATIO 3, tủ rỗng, 8163 0019

Tủ đồ nghề cao cấp 6 ngăn Quadro Truck - 8162 9521

Tủ đồ nghề cao cấp 6 ngăn Quadro Truck - 8162 9520

Tủ đồ nghề cao cấp 6 ngăn Quadro Automotive - 8162 9511

Tủ đồ nghề cao cấp 6 ngăn Quadro Automotive - 8162 9510

Tủ đồ nghề cao cấp 6 ngăn Quadro Basic - 8162 9501

Tủ đồ nghề cao cấp 6 ngăn Quadro Basic - 8162 9500

Bộ kìm 4 món loại XL - 0556 9041

Bộ kìm 4 món loại XL - 0556 9040

Bộ kìm 3 món loại L - 0556 9030

Kìm kẹp thép định hình Type L - 195mm, 0587 0004

Kìm kẹp thép định hình Type LL - 215mm, 0587 0005

Kìm kẹp thép định hình Type T - 194mm, 0587 0006

Kìm kẹp thép định hình Type J - 210mm, 0587 0007

Kìm kẹp thép định hình Type JJ - 230mm, 0587 0008

Kìm kẹp thép định hình Type W - 200mm, 0587 0009

Thứ Hai, 14 tháng 3, 2016
Kìm chết 12' - 300mm - 0588 1300

Kìm chết 10' - 250mm - 0588 1250

Kìm chết 7.1/4' - 180mm - 0588 1180

Kìm chết 12' - 300mm - 0588 0300

Kìm chết 10' - 250mm - 0588 0002

Kìm chết 7' - 175mm, 0588 0175

Kìm phe trong đầu cong 90 độ size J41, 85 - 140mm, 0584 0410

Kìm phe trong đầu cong 90 độ size J31, 40 - 100mm, 0584 0310

Kìm phe trong đầu cong 90 độ size J21, 19 - 60mm, 0584 0210

Kìm phe trong đầu cong 90 độ size J11, 12 - 25mm, 0584 0110

Kìm mở phe trong đầu thẳng size J4, 85 - 140mm, 0582 0040

Kìm phe trong đầu thẳng size J3, 40 - 100mm, 0582 0030

Kìm mở phe trong đầu thẳng size J2, 19 - 60mm, 0582 0020

Kìm mở phe trong đầu thẳng size J1, 12 - 25mm, 0582 0010

Kìm phe ngoài đầu cong 90 độ size A41, 85 - 140mm, 0580 0410

Kìm phe ngoài đầu cong 90 độ size A31, 40 - 100mm, 0580 0310

Kìm phe ngoài đầu cong 90 độ size A21, 19 - 60mm, 0580 0210

Kìm phe ngoài đầu cong 90 độ size A11, 10 - 25mm, 0580 0110

Kìm phe ngoài đầu cong 90 độ size A01, 3 - 10mm, 0580 0000

Kìm phe ngoài đầu thẳng size A4, 85 - 140mm, 0578 0040

Kìm phe ngoài đầu thẳng size A3, 40 - 100mm, 0578 0030

Kìm phe ngoài đầu thẳng size A2, 19 - 60mm, 0578 0020

Kìm phe ngoài đầu thẳng size A1, 10 - 25mm, 0578 0010

Kìm phe ngoài đầu thẳng size A0, 3 - 10mm, 0578 0000

Mỏ lết răng 90 độ - 4 inch - 0597 0005

Mỏ lết răng 90 độ - 3 inch - 0597 0004

Mỏ lết răng 90 độ - 2 inch - 0597 0003

Mỏ lết răng 90 độ - 1.1/2 inch - 0597 0002

Mỏ lết răng 90 độ - 1 inch - 0597 0001

Mỏ lết răng hình chữ S - 3 inch - 0596 0005

Mỏ lết răng hình chữ S - 2 inch - 0596 0004

Mỏ lết răng hình chữ S - 1.1/2 inch - 0596 0003

Mỏ lết răng hình chữ S - 1 inch - 0596 0002

Mỏ lết răng hình chữ S - 1/2 inch - 0596 0001

Chủ Nhật, 13 tháng 3, 2016
Mỏ lết răng, cle ống 36 inch - 0598 0036

Mỏ lết răng, cle ống 24 inch - 0598 0024

Mỏ lết răng, cle ống 18 inch - 0598 0018

Mỏ lết răng, cle ống 14 inch - 0598 0014

Mỏ lết răng, cle ống 12 inch - 0598 0012

Mỏ lết răng, cle ống 10 inch - 0598 0010

Đăng ký:
Bài đăng (Atom)