Gõ từ khóa vào đây

Thứ Tư, 13 tháng 7, 2016

Cờ lê đóng (búa) một đầu vòng slogging hệ mét DIN 7444 - 0270 XXXX

Cờ lê đóng (búa) một đầu vòng slogging hệ mét DIN 7444 - 0270 XXXX

ModelmmI mma mmb mmWeight
0270 022022*16515.043.0220
0270 023023* 16515.043.0 220
0270 024024* 16015.0 42.5 250 
0270 025025* 16515.0 43.0 220 
0270 0260 26* 16515.0 43.0 220 
0270 027027 18015.5 47.0 350 
0270 028028* 18016.0 46.0 320 
0270 029029* 19017.0 52.0 360 
0270 030030 19016.5 52.5 400 
0270 031031* 19017.0 52.0 360 
0270 032032 19516.5 54.0 450 
0270 033033* 19017.0 52.0 360 
0270 034034 19516.5 54.0 600 
0270 035035* 20518.0 58.0 500 
0270 036036 20519.5 60.0700 
0270 037037* 20518.0 58.0 500 
0270 038038* 20519.5 60.0 660 
0270 039039* 23020.0 66.0 700 
0270 040040* 23020.0 66.0 700 
0270 041041 22520.5 66.0 850 
0270 042042* 23020.0 66.0 700 
0270 043043* 23020.0 66.0 700 
0270 044044* 24022.0 74.0 950 
0270 045045* 24022.0 74.0 950 
0270 046046 24022.5 75.0 1050
0270 047047* 24022.0 74.0 950 
0270 048048* 24022.0 74.0 950 
0270 049049* 25524.0 80.0 1100 
0270 050050 25023.5 80.0 1250 
0270 051051* 25524.0 80.0 1100 
0270 052052* 25524.0 80.0 1100 
0270 053053* 25524.0 80.0 1100 
0270 054054* 27025.0 86.0 1400
0270 055055 27025.0 87.5 1550 
0270 056056* 27025.0 86.0 1400 
0270 057057* 27025.0 86.0 1400 
0270 058058* 27025.0 86.0 1400 
0270 059059* 28026.0 93.0 1640 
0270 060060 27026.0 93.5 1650 
0270 061061* 28026.0 93.0 1640 
0270 062062* 28026.0 93.0 1640 
0270 063063* 28026.0 93.0 1640 
0270 064064* 30030.0 102.0 2150 
0270 065065 29029.0 101.0 2300
0270 066066* 30030.0 102.0 2150 
0270 067067* 30030.0 102.0 2150 
0270 068068* 30030.0 102.0 2150 
0270 070070 32032.5 109.5 2600 
0270 071071* 33033.0 110.0 2950 
0270 072072* 33033.0 110.0 2950 
0270 073073* 33033.0 110.0 2950 
0270 074074* 33033.0 114.5 2800 
0270 075075 32534.0 110.0 3350 
0270 076076* 33033.0 110.0 2800 
0270 077077* 33033.0 110.0 2800 
0270 078078* 33033.0 126.0 2800 
0270 079079* 36036.0 123.0 4000 
0270 080080 34535.0 126.0 3800 
0270 081081* 36036.0 126.0 4000 
0270 082082* 36036.0 126.0 4000 
0270 083083* 36036.0 126.0 4000 
0270 084084* 36036.0 129.0 3850 
0270 085085 36037.0 126.0 4200 
0270 086086* 36036.0 126.0 3850 
0270 087087* 36036.0 126.03850 
0270 088088* 36036.0 142.0 3850 
0270 089089* 39040.0 152.0 5300 
0270 090090 40041.5 142.0 5700 
0270 091091* 39040.0 142.0 5300 
0270 092092* 39040.0 142.0 5300 
0270 093093* 39040.0 142.0 5300 
0270 094094* 39040.0 152.0 5300 
0270 09509540041.5 142.0 5700 
0270 096096* 39040.0 142.0 5100 
0270 097097* 39040.0 155.0 5100 
0270 098098* 42045.0 155.0 6700 
0270 099099* 42045.0 152.0 6700 
0270 1000100 40041.5 155.0 5700 
0270 1010101* 42045.0 155.0 6700 
0270 1020102* 42045.0 155.0 6700 
0270 1030103* 42045.0 155.0 6700 
0270 1040104* 42045.0 172.0 6700 
0270 1050105 43547.5 155.0 8500 
0270 1060106* 42045.0 155.0 6500 
0270 1070107* 42045.0 170.0 6500 
0270 1080108* 45045.0 170.0 8300 
0270 1090109* 45048.0 172.0 8300 
0270 1100110 43548.0 170.0 8500 
0270 1110111* 43047.5 170.0 8300 
0270 1120112* 45048.0 170.0 8300 
0270 1130113* 45048.0 170.0 8300 
0270 1140114* 45048.0 172.0 8300 
0270 1150115 45048.0 170.0 8300 
0270 1160116* 43547.5 170.0 7800 
0270 1170117* 45048.0 182.0 7800 
0270 1180118* 45048.0 182.0 9900 
0270 1190119* 48054.0 182.0 9900 
0270 1200120 48054.0 182.0 10 000 
0270 1240124* 48054.0 182.0 9900 
0270 1250125* 48054.0 182.0 10 000 
0270 1260126* 48054.0 182.0 9500
0270 1270127* 48054.0 182.0 9500 
0270 1280128* 48054.0 202.0 9500 
0270 1300130 48054.0 202.0 13 000 
0270 1320132* 52058.0 202.0 12 700 
0270 1340134* 52058.0 202.0 12 700 
0270 1350135 52058.0 202.0 13 000 
0270 1360136* 52058.0 202.0 12 700 
0270 1370137* 52058.0 202.0 12 700 
0270 1400140* 52058.0 202.0 13 000 
0270 1410141* 52058.0 228.0 12 700 
0270 1420142* 52058.0 228.0 19 300 
0270 1440144* 58064.0 228.0 19 300 
0270 1450145 58064.0 228.0 18 000 
0270 1500150 58064.0 228.0 18 000 
0270 1550155 58064.0 228.0 18 000 
0270 1600160* 58064.0 228.0 18 000 
0270 1620162* 58064.0 265.0 19 300 
0270 1650165 58064.0 265.0 25 000 
0270 1700170 65070.0 265.0 25 000 
0270 1750175* 65070.0 265.0 25 000 
0270 1800180* 65070.0 290.0 24 600 
0270 1850185* 65070.0 290.0 33 000 
0270 1870187* 70075.0 290.0 32 600 
0270 1900190* 70075.0 290.0 32 600 
0270 1930193* 70075.0 290.0 32 600 
0270 1950195* 70075.0 290.0 31 800 
0270 2000200* 70075.0 320.0 32 000 
0270 2050205* 70075.0 320.0 40 500 
0270 2100210* 75080.0 320.0 39 500 
0270 2150215* 75080.0 320.0 39 000 
0270 2200220* 75080.0 320.0 37 400 
0270 2250225* 75080.0 320.0 36 400 
0270 2300230* 75080.0 320.0 35 400 

Tham khảo thêm các loại cờ lê khác Click here

Thứ Ba, 12 tháng 7, 2016

Cảo thủy lực tự định tâm Bega Betex HSP 203, 796500, BETEX - Holland

Cảo thủy lực tự định tâm Bega Betex HSP 203, 796500, BETEX - Holland

Khi dùng kết hợp với cảo mang cá Tri-section:
Tham khảo các loại Cảo thủy lực BETEX khác Click here

Cờ lê lực MULTITOUCH 6174 xxxx - Matador

Cờ lê lực MULTITOUCH 6174 xxxx - Matador



Cờ lê lực Multitouch bao gồm các size và model trong bảng dưới đây:
Model
Đầu vuông
mm
Đầu vuông
inch
Dải lực
N.m
Độ chia
N.m
Tổng chiều
dài (mm)
Trọng lượng
g
6174 001010.03/85 - 330.5405690
6174 003012.51/225 - 15025751700
6174 004012.51/250 - 25056052300
6174 005012.51/270 - 350108153000
6174 006020.03/4140 - 800208156500
6174 007025.01200 - 10002510309700
6174 008025.01500 - 200050140018000

Phụ kiện:
Model
Đầu vuông
mm
Đầu vuông
inch
Trọng lượng
g
6174 091010.03/850
6174 093012.51/270
6174 096020.03/490
6174 098025.01120

Quý khách có thể tham khảo thêm các loại cờ lê lực khác TẠI ĐÂY

Cờ lê lực điện tử 6178 xxxx - Matador

Cờ lê lực điện tử 6178 xxxx - Matador

 
Các model cà lê không có chức năng chỉ thị góc xoay. Tuỳ theo yêu cầu độ chính xác khác nhau:
Model độ
chính xác
±2%
Model độ
chính xác
±1%
Đầu vuông
mm
Đầu vuông
inch
Dải lực
N.m
Tổng chiều
dài (mm)
Trọng lượng
g
6178 00526178 0051 6.31/4 5 - 50 3571150 
6178 01026178 0101 12.5 1/2 10 - 100 418 1360 
6178 02026178 0201 12.5 1/2 20 - 200 512 1430 
6178 03526178 0351 12.5 1/2 35 - 350 610 1550 

Các model cà lê có chức năng chỉ thị góc xoay. Tuỳ theo yêu cầu độ chính xác khác nhau:
Model độ
chính xác
±2% / 1%
Model độ
chính xác
±1% / 1%
Đầu vuông
mm
Đầu vuông
inch
Dải lực
N.m
Tổng chiều
dài (mm)
Trọng lượng
g
6178 10526178 10516.31/45 - 503571150
6178 11026178 110112.51/210 - 1004181360
6178 12026178 120112.51/220 - 2005121430
6178 13526178 135112.51/235 - 3506101550

Quý khách có thể tham khảo thêm các loại cờ lê lực khác TẠI ĐÂY