Gõ từ khóa vào đây

Thứ Sáu, 22 tháng 7, 2016

Cờ lê ống

Cờ lê ống

Modelmmd mmI mma1 mma2 mmWeight
0380 06076 x 751056.06.580
0380 08098 x 961057.07.585
0380 08108 x 1061207.08.0105
0380 101110 x 1161408.08.5115
0380 121312 x 1381409.510.0145
0380 131513 x 15814010.011.5170
0380 141514 x 15814010.511.5185
0380 161716 x 171015012.012.5215
0380 171917 x 191215512.515.5240
0380 181918 x 191215513.515.5275
0380 182118 x 211215513.516.0345
0380 202220 x 221216516.016.5385
0380 212321 x 231416516.018.0490
0380 242724 x 271418020.022.0550
0380 252825 x 281619520.022.0550
0380 303230 x 321619523.027.0715
0380 323632 x 361821527.028.0750
0380 364136 x 411821528.031.0885
0380 414641 x 462023531.035.0890
0380 465046 x 502023535.037.0890

Tham khảo thêm các loại cờ lê khác Click here

Đo độ ẩm điện tử cầm tay 4%-80%, 641007, Vogel - Germany

Đo độ ẩm điện tử cầm tay 4%-80%, 641007, Vogel - Germany

  1. Máy đo độ ẩm đa chứng năng, cùng trên 1 máy có thể đo độ ẩm gỗ, đo độ ẩm giấy, đo độ ẩm bê tông và độ ẩm vật liệu xây dựng.
  2. Máy đo độ ẩm bằng cách áp tấm cảm biến ở mặt sau máy vào bề mặt vật liệu cần đo.
  3. Có thể lựa chọn 10 giá trị cho các loại gỗ có tỷ trọng khác nhau.
  4. Vỏ của máy bằng polyamide bền chắc.
  5. Màn hình hiển thị tinh thể lỏng (LCD) rộng, hiển thị rõ ràng.
  6. Nút bật/tắt , nút cài đặt giá trị , nút lựa chọn giá trị tỷ trọng gỗ .
  7. Có chế độ tắt nguồn/ ngủ đông khi không sử dụng và chỉ thị dung lượng pin.
  8. Có thể đặt giới hạn trên cho tỷ số ẩm.
  9. Bảo quản ở nhiệt độ -10°C ~ +60°C, vận hành ở nhiệt độ 0°C ~ +40°C, độ ẩm tương đối <70% RH.
  10. Kèm 3 Pin 1.5V kiểu AAA (mã số. 60 9283) và hướng dẫn sử dụng.
 Tham khảo các loại Máy đo độ ẩm gỗ, vật liệu khác Click here

Tua vít cách điện 4 cạnh PH3 (VDE) - 1000V, 0656 0030, Matador - Germany

Tua vít cách điện 4 cạnh PH3 (VDE) - 1000V, 0656 0030, Matador - Germany

  1. Tô vít cách điện, 4 cạnh - PH 3
  2. Cấp cách điện 1000V
  3. Cán có lỗ treo dụng cụ.
  4. Vỏ bọc cách điện cao cấp.
  5. Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN ISO 8764/ Tip DIN ISO 8764-1-PH
  6. Lưỡi tô vít bằng vật liệu crom, phủ đen bề mặt.
  7. Đáp ứng tiêu chuẩn cách điện: IEC 60900:2004

  Tham khảo các loại Tua vít các điện khác Click here

Thứ Năm, 21 tháng 7, 2016

Mỏ lết răng, cle ống 36 inch - 0598 0036

Mỏ lết răng, cle ống 36 inch - 0598 0036




Tham khảo các loại kìm khác Click here

Thứ Bảy, 16 tháng 7, 2016

Cle bánh răng (bánh cóc) vòng miệng hệ mét, Elora 204

Cle bánh răng (bánh cóc) vòng miệng hệ mét, Elora 204

 
Cờ lê bánh răng (bánh cóc) vòng miệng, hệ mét Elora 204 bao gồm những model trong bảng dưới đây:
CodeNumberl/mmh2 mmt1 mmt2 mmWeight (g)
0204000071000204-714016.017.05.07.330
0204000081000204-814016.017.05.07.340
0204000091000204-915018.518.55.07.345
0204000101000204-1016020.520.55.57.550
0204000111000204-1116522.522.06.07.860
0204000121000204-1217025.022.56.08.575
0204000131000204-1318027.025.06.59.590
0204000141000204-1419028.527.07.09.5105
0204000151000204-1520031.028.57.09.5125
0204000161000204-1621033.029.57.010.3145
0204000171000204-1722535.032.08.010.3160
0204000181000204-1823537.032.08.010.8190
0204000191000204-1924538.534.58.511.5230
0204000221000204-2229045.041.09.513.5325
0204000241000204-2432045.041.09.314.0460
0204000271000204-2735555.049.010.016.0640
0204000301000204-3038562.054.510.017.0795
0204000321000204-3241567.058.010.017.0955

Tham khảo các loại cle khác của Elora Click here