Gõ từ khóa vào đây

Thứ Sáu, 9 tháng 9, 2016

Lục giác loại dài hệ inch 159LA- , Elora

Lục giác loại dài hệ inch 159LA- , Elora

Lục giác loại dài hệ inch bao gồm các model trong bảng dưới đây:
CodeNumber
Length
mm
Weight
g
0159110023000159LA-1/1691,5 x 15,52
0159110033000159LA-5/64102 x 184
0159110043000159LA-3/32114,5 x 20,56
0159110063000159LA-1/8129 x 239
0159110083000159LA-5/32144 x 2919
0159110093000159LA-3/16165 x 3333
0159110133000159LA-1/4186 x 3854
0159110153000159LA-9/32197 x 4180
0159110173000159LA-5/16208 x 44115
0159110183000159LA-11/32219 x 47148
0159110193000159LA-3/8234 x 50185
0159110213000159LA-7/16247 x 53247
0159110233000159LA-1/2277 x 63370
0159110263000159LA-5/8337 x 80750
0159110283000159LA-3/4379 x 891100

Thứ Bảy, 3 tháng 9, 2016

Lục giác loại ngắn hệ inch 159A- , Elora

Lục giác loại ngắn hệ inch 159A- , Elora

Lục giác loại ngắn hệ inch bao gồm các model trong bảng dưới đây:
CodeNumber
0159100023000159A-1/1646,5 x 15,51
0159100033000159A-5/6452 x 182
0159100043000159A-3/3258,5 x 20,54
0159100053000159A-7/6466 x 235
0159100063000159A-1/866 x 235
0159100073000159A-9/6469,5 x 25,58
0159100083000159A-5/3274 x 2910
0159100093000159A-3/1685 x 3318
0159100113000159A-7/3291 x 3621
0159100133000159A-1/496 x 3830
0159100153000159A-9/32102 x 4143
0159100173000159A-5/16108 x 4459
0159100183000159A-11/32114 x 4779
0159100193000159A-3/8122 x 50103
0159100213000159A-7/16129 x 53131
0159100233000159A-1/2145 x 63215
0159100243000159A-9/16154 x 70260
0159100263000159A-5/8168 x 76400
0159100283000159A-3/4199 x 89620
0159100313000159A-7/8222 x 102950
0159100343000159A-1277 x 1271740

Lục giác loại ngắn hệ mét 159- , Elora

Lục giác loại ngắn hệ mét 159- , Elora

Lục giác loại ngắn hệ mét bao gồm các model trong bảng dưới đây:
CodeNumber
Length
mm
Weight
g
0159000003007159-0,733 x 70,4
0159000003009159-0,933 x 110,5
0159000013000159-1,033 x 110,5
0159000133001159-1,341 x 130,7
0159000153001159-1,546,5 x 15,51
0159000023000159-252 x 182
0159000253001159-2,558,5 x 20,54
0159000033000159-366 x 235
0159000353001159-3,569,5 x 25,58
0159000043000159-474 x 2910
0159000453001159-4,580 x 30,515
0159000053000159-585 x 3318
0159000553001159-5,585 x 3324
0159000063000159-696 x 3830
0159000073000159-7102 x 4143
0159000083000159-8108 x 4459
0159000093000159-9114 x 4779
0159000103000159-10122 x 50103
0159000113000159-11129 x 53131
0159000123000159-12137 x 57160
0159000133000159-13145 x 63215
0159000143000159-14154 x 70260
0159000153000159-15161 x 73290
0159000163000159-16168 x 76400
0159000173000159-17177 x 80430
0159000183000159-18188 x 84510
0159000193000159-19199 x 89620
0159000203000159-20200 x 90650
0159000213000159-21211 x 96860
0159000223000159-22222 x 102950
0159000243000159-24248 x 1141250
0159000273000159-27277 x 1271740
0159000303000159-30315 x 1422460
0159000323000159-32347 x 1573080
0159000363000159-36391 x 1764370

Cờ lê lực 3/4' - 2070 - Elora

Cờ lê lực 3/4' - 2070 - Elora

Cờ lê lực 3/4" bao gồm các model trong bảng dưới đây:
CodeNumberĐầu vuôngHead
Measuring range
Nm
Graduation
Nm
Length
mm
Weight
g
20700050010002070-5003/4"Push through ratchet100-500258223800
20700080010002070-8003/4"Push through ratchet160-8004010224660
20700100010002070-10003/4"Push through ratchet200-10005013205660

Thứ Năm, 1 tháng 9, 2016

Cờ lê lực 1/2' - 2185 - Elora

Cờ lê lực 1/2' - 2185 - Elora

Cờ lê lực 1/2" bao gồm các model trong bảng dưới đây:
CodeNumberĐầu vuông
Measuring range
Nm
Measuring range
ft.lb.
Length
mm
Weight
g
21850010020002185-1001/2"20-10015-804501200
21850020020002185-2001/2"40-20030-1504501200
21850035020002185-3501/2"60-35042-2505901400

Cờ lê lực 2179 - Elora

Cờ lê lực 2179 - Elora

Cờ lê lực series 2179 bao gồm các model trong bảng dưới đây:
CodeNumberĐầu vuông
Measuring range
Nm
Measuring range
ft.lb.
Length
mm
Weight
g
21790006010002179-603/8"10-609-45360820
21790012510002179-1251/2"25-12515-75438900
21790020010002179-2001/2"40-20030-1504601002
21790033510002179-3351/2"65-33550-2505201160

Cờ lê lực 2130-2160 Elora

Cờ lê lực 2130-2160 Elora

Cờ lê lực bao gồm các model trong bảng dưới đây:
CodeNumberĐầu vuông
21300001120002130-113/8"2,5-110,5301560
21300003320002130-333/8"5-331410690
21300006820002130-683/8"12-6824821000
21400006820002140-681/2"12-6824821000
21400013520002140-1351/2"25-15055601700
21400022520002140-2251/2"50-250106102300
21400033020002140-3301/2"70-350107803000
21500081020002150-8103/4"150-800209406500
21600094020002160-9401"200-10002510309700
21600200020002160-20001"500-200050141018000

Chủ Nhật, 21 tháng 8, 2016

Máy gia nhiệt vòng bi 38 ESD - BETEX - Holland

Máy gia nhiệt vòng bi 38 ESD - BETEX - Holland

www.lukas.net.vn - Máy gia nhiệt vòng bi 38 ESDi - BETEX

Chủ Nhật, 14 tháng 8, 2016

Các loại mỏ lết Elora - Germany

Các loại mỏ lết Elora - Germany

www.lukas.net.vn - Các loại mỏ lết - Elora- Germany