Gõ từ khóa vào đây

Chủ Nhật, 18 tháng 9, 2016

Mũi đục phẳng hình bầu dục 261 - Elora

Mũi đục phẳng hình bầu dục 261 - Elora

Mũi đục phẳng hình bầu dục.
  • Vật liệu: ELORA-Chrome-Vanadium 59CrV4 / 1.2242.
  • Tiêu chuẩn: according to DIN 6453.
Bao gồm các size trong bảng dưới đây:
CodeNumber
Length
mm
Width of Edge
mm
Profile
mm
Weight
g
0261001506000261-150150617 x 11215
0261001756000261-175175717 x 11250
0261002006000261-200200820 x 12380
0261002506000261-250250923 x 13530
Tham khảo các loại đục khác Click here

Mũi đục phẳng 260 - Elora

Mũi đục phẳng 260 - Elora

Bao gồm các size trong bảng dưới đây: 
CodeNumber
Length
mm
Width of Edge
mm
Profile
mm
Weight
g
0260001006000260-1001001514 x 978
0260001256000260-1251251514 x 9140
0260001506000260-1501501817 x 11180
0260001756000260-1751752120 x 12280
0260002006000260-2002002423 x 13405
0260002506000260-2502502523 x 13505
0260003006000260-3003002623 x 13605
0260004006000260-4004003226 x 13910
Tham khảo các loại đục khác Click here

Mũi đục phẳng hình bát giác 262 - Elora

Mũi đục phẳng hình bát giác 262 - Elora

  • Mũi đục phẳng hình bát giác.
  • Vật liệu: ELORA-Chrome-Vanadium 59CrV4 / 1.2242.
Bao gồm các size trong bảng dưới đây:
CodeNumber
Length
mm
Width of Edge
mm
Profile
mm
Weight
g
0262001006000262-10010010856
0262001256000262-125125121068
0262001506000262-1501501612118
0262001756000262-1751752014210
0262002006000262-2002002216310
0262002506000262-2502502618490
0262003006000262-3003002618595
Tham khảo các loại đục khác Click here

Đục nhọn, thân 8 cạnh 364 - Elora

Đục nhọn, thân 8 cạnh 364 - Elora

  • Đục nhọn thân 8 cạnh.
  • Vật liệu: ELORA-Chrome-Vanadium 59CrV4 / 1.2242.
  • Tiêu chuẩn: according to DIN 7256.
Bao gồm các size trong bảng dưới đây:
CodeNumber
Length
mm
Width of Edge
mm
Profile
mm
Weight
g
0364002506000364-250250516350
0364003006000364-300300518545
0364003506000364-350350518670
0364004006000364-400400520950
Tham khảo các loại đục khác Click here

Bộ đục phẳng lưỡi dẹt 5 cây 260-S5 - Elora

Bộ đục phẳng lưỡi dẹt 5 cây 260-S5 - Elora

Tham khảo các loại đục khác Click here

Đục tâm 265 - Elora

Đục tâm 265 - Elora

  • Đục tâm - Centre Punch.
  • Vật liệu: ELORA-Chrome-Molybdenum-Vanadium 45CrMoV7 / 1.2328.
  • Tiêu chuẩn: according to DIN 7250.
Bao gồm các size trong bảng dưới đây:
CodeNumber
Length
mm
d Ø
mm
s Ø
mm
Weight
g
0265001006000265-1012041065
0265001206000265-1212051290
0265001216000265-12L150512120
Tham khảo các loại đục khác Click here

Đục nhọn mũi phẳng 264 - Elora

Đục nhọn mũi phẳng 264 - Elora

Bao gồm các size trong bảng dưới đây:
CodeNumber
Length
mm
d Ø
mm
s Ø
mm
Weight
g
0264012106020264-120x10x21202,01058
0264012106030264-120x10x31203,01062
0264012106040264-120x10x41204,01064
0264012106050264-120x10x51205,01066
0264012106060264-120x10x61206,01066
0264012126020264-120x12x21202,01286
0264012126030264-120x12x31203,01288
0264012126040264-120x12x41204,01290
0264012126050264-120x12x51205,01294
0264012126060264-120x12x61206,01296
0264012126070264-120x12x71207,01096
0264012126080264-120x12x81208,01298
0264012126100264-120x12x1012010,012104
Tham khảo các loại đục khác Click here

Đục tròn song song 271 - Elora

Đục tròn song song 271 - Elora

Bao gồm các size trong bảng dưới đây:
CodeNumber
Length
mm
Length l1
mm
d Ø
mm
s Ø
mm
Weight
g
0271000206000271-2150302,01070
0271000306000271-3150403,01066
0271000406000271-4150504,01066
0271000416000271-4L175804,01062
0271000506000271-5150505,01066
0271000606000271-6150506,01070
0271000616000271-6L175806,01070
0271000706000271-7150507,012102
0271000806000271-8150508,012108
0271000906000271-9150509,012112
0271001006000271-101505010,012100
Tham khảo các loại đục khác Click here