Các bộ đục số 400Z bao gồm các size trong bảng dưới đây:
Code | Number | Size of letters mm | Shaft size mm | Weight g |
0400000020000 | 400Z-2 | 2 | 6×65 | 165 |
0400000030000 | 400Z-3 | 3 | 6×65 | 170 |
0400000040000 | 400Z-4 | 4 | 7×65 | 230 |
0400000050000 | 400Z-5 | 5 | 8×65 | 295 |
0400000060000 | 400Z-6 | 6 | 9×70 | 400 |
0400000070000 | 400Z-7 | 7 | 10×75 | 530 |
0400000080000 | 400Z-8 | 8 | 11×75 | 635 |
0400000100000 | 400Z-10 | 10 | 12×80 | 820 |
0400000120000 | 400Z-12 | 12 | 14×80 | 1110 |
0400000150000 | 400Z-15 | 15 | 16×90 | 1610 |
0400000200000 | 400Z-20 | 20 | 18×100 | 2205 |
Tham khảo các loại đục khác Click here
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét